Có 2 kết quả:

物資供應 wù zī gōng yìng ㄨˋ ㄗ ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ物资供应 wù zī gōng yìng ㄨˋ ㄗ ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

supply of material

Từ điển Trung-Anh

supply of material